Có 2 kết quả:

走門路 zǒu mén lù ㄗㄡˇ ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ走门路 zǒu mén lù ㄗㄡˇ ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to use social connections
(2) to toady to influential people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to use social connections
(2) to toady to influential people

Bình luận 0